Bằng việc tăng hàm lượng Việt Nam trong sản phẩm, xanh hóa chuỗi giá trị, đổi mới công nghệ và hội nhập thông minh hơn, ngành thủy sản Việt Nam có thể không chỉ duy trì vai trò trụ cột xuất khẩu, mà còn trở thành một điển hình thành công của mô hình kinh tế mới – thông minh, cân bằng và bền vững.

Diễn đàn Kinh tế Mới 2025 ngày 2/10/2025 với chủ đề “Từ nội lực đến chuỗi giá trị toàn cầu” đã thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới hoạch định chính sách và cộng đồng doanh nghiệp. Tại phiên dẫn luận, ông Trần Quốc Khánh, Thường trực Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, và GS.TS Hoàng Văn Cường, Phó Chủ tịch Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam, đã thẳng thắn chỉ ra những điểm nghẽn của mô hình tăng trưởng hiện nay.

Ngành thủy sản Việt Nam trước thách thức của mô hình kinh tế mới Bài toán giá trị gia tăng và con đường bứt phá

“Việt Nam có thứ hạng cao về xuất khẩu, nhưng phần lớn vẫn là gia công, lắp ráp. Hàm lượng Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu còn rất thấp” – GS.TS Hoàng Văn Cường nhấn mạnh

Những nhận định này không chỉ phản ánh bức tranh chung của nền kinh tế, mà còn đặc biệt đúng với ngành thủy sản – một trong những trụ cột xuất khẩu của Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng khắt khe, ngành thủy sản đứng trước yêu cầu phải tái cấu trúc, gia tăng giá trị nội địa và chuyển hướng sang mô hình kinh tế mới, bền vững và thông minh hơn.

Tăng trưởng xuất khẩu cao nhưng giá trị còn hạn chế

Thủy sản là một trong 10 ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với kim ngạch hằng năm trên 9–10 tỷ USD. Cá tra, tôm và các sản phẩm hải sản khác đã có mặt tại hơn 170 thị trường, trong đó Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc là những thị trường lớn nhất. Ngành này tạo việc làm cho khoảng 4–5 triệu lao động trực tiếp và gián tiếp, đóng góp quan trọng vào sinh kế ven biển và đồng bằng.

Tuy nhiên, giống như nhận định của các chuyên gia tại Diễn đàn, ngành thủy sản chưa phát huy được hết tiềm năng và dư địa đối với sản phẩm giá trị gia tăng. Tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu, giá trị cao còn khiêm tốn so với tiềm năng và nhu cầu thị trường. Nhiều DN xuất khẩu vẫn dựa vào nguyên liệu đông lạnh hoặc sơ chế. Thương hiệu quốc gia cho thủy sản chưa được định hình rõ ràng, nhiều sản phẩm Việt Nam xuất khẩu sang EU, Nhật Bản nhưng khi đến tay người tiêu dùng lại mang thương hiệu nước khác.

Điều này dẫn đến thực trạng “tăng trưởng hộ” – tức là Việt Nam xuất khẩu nhiều, nhưng phần lợi nhuận lớn rơi vào khâu chế biến – phân phối của các đối tác.

Con đường phía trước: Gia tăng “hàm lượng Việt Nam”

Như khuyến nghị tại Diễn đàn, con đường duy nhất để Việt Nam thoát khỏi vòng lặp giá trị thấp là tăng hàm lượng Việt Nam trong sản phẩm xuất khẩu. Với thủy sản, điều này bao gồm:

  • Tự chủ nguồn nguyên liệu: Chủ động sản xuất giống chất lượng cao, thức ăn thủy sản trong nước thay vì phụ thuộc nhập khẩu.
  • Đầu tư công nghệ chế biến sâu: Sản xuất cá tra phi lê cao cấp, tôm chế biến sẵn, thủy sản đóng hộp, sản phẩm ăn liền.
  • Khai thác phụ phẩm: Sản xuất dầu cá, collagen, bột cá từ phụ phẩm chế biến để gia tăng giá trị và giảm lãng phí.
  • Xây dựng thương hiệu: Phát triển nhãn hiệu quốc gia cho cá tra, tôm và hải sản Việt Nam, tạo nhận diện trên thị trường quốc tế.

Hội nhập “thông minh hơn” trong chuỗi giá trị toàn cầu

GS.TS Hoàng Văn Cường nhấn mạnh rằng Việt Nam cần chuyển từ hội nhập bị động sang hội nhập chủ động và “thông minh hơn”

. Với thủy sản, đây là bài học quý:

  • Không chỉ chế biến XK hoặc gia công SX cho các tập đoàn quốc tế, mà cần tham gia trực tiếp vào khâu phân phối, marketing tại thị trường nước ngoài.
  • Không chỉ xuất khẩu theo hợp đồng ngắn hạn, mà cần xây dựng mạng lưới tiêu thụ, thậm chí mở văn phòng, kho lạnh ở thị trường trọng điểm.
  • Chủ động tham gia các hiệp định thương mại, tận dụng FTA để giảm thuế quan, nhưng đồng thời chuẩn bị năng lực để đáp ứng tiêu chuẩn mới.

Tam giác Chính phủ – Doanh nghiệp – Người tiêu dùng trong mô hình kinh tế mới

Trong cuộc đối thoại tại Diễn đàn Kinh tế Mới 2025, các chuyên gia nhấn mạnh rằng: để nâng cao “hàm lượng Việt Nam”, Việt Nam cần một mối quan hệ cộng sinh mới giữa Nhà nước, Doanh nghiệp và Người tiêu dùng.

Chính phủ: “kiến tạo – đặt hàng – bảo đảm nền tảng”

  • Vai trò kiến tạo: Chính phủ không chọn “người thắng cuộc” nhưng cần thiết kế luật chơi công bằng, minh bạch, ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng với ngành thủy sản, vốn chịu tác động lớn từ biến động địa chính trị, rào cản thương mại và biến đổi khí hậu.
  • Đặt hàng chiến lược: Chính phủ phải chỉ ra những mục tiêu trọng tâm như chuyển đổi xanh, chuẩn hóa sản xuất theo ESG, mở rộng thị trường mới (Trung Đông, Nam Mỹ…), để doanh nghiệp định hướng đầu tư.
  • Bảo đảm nền tảng vĩ mô: Một môi trường kinh tế an toàn, chính sách tín dụng và thuế ổn định, hạ tầng logistics lạnh, kiểm dịch hiện đại – đó là “bệ đỡ” để doanh nghiệp yên tâm sản xuất, không phải lo rủi ro bất ngờ.

Doanh nghiệp: “thực chiến – đổi mới – dẫn dắt”

  • Thực chiến trên thị trường: Nếu Chính phủ là người “đặt hàng”, thì doanh nghiệp chính là lực lượng “ra trận”. Trong thủy sản, doanh nghiệp trực tiếp đối diện với yêu cầu khắt khe từ người mua quốc tế, từ chứng nhận ASC, MSC đến giảm phát thải carbon.
  • Đổi mới công nghệ: Doanh nghiệp phải chủ động đầu tư vào chế biến sâu, sản phẩm giá trị gia tăng, ứng dụng số hóa trong quản lý vùng nuôi và truy xuất nguồn gốc.
  • Dẫn dắt chuỗi liên kết: Các doanh nghiệp lớn có vai trò hạt nhân, kéo nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ tham gia chuỗi sản xuất – chế biến – tiêu thụ bền vững.

Người tiêu dùng: “trọng tài – động lực thay đổi”

  • Trong nước: Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến thực phẩm sạch, minh bạch, bền vững. Đây vừa là áp lực, vừa là động lực để doanh nghiệp thay đổi.
  • Quốc tế: Người tiêu dùng ở Mỹ, EU hay Nhật Bản chính là “trọng tài” cuối cùng. Họ không chỉ quan tâm đến chất lượng và giá cả, mà còn đến câu chuyện phía sau sản phẩm: có xanh – sạch – nhân văn không? Điều này buộc doanh nghiệp Việt Nam phải đáp ứng chuẩn toàn cầu nếu muốn tồn tại và phát triển.

Giải pháp cụ thể cho ngành thủy sản Việt Nam

  1. Đẩy mạnh chế biến sâu và sản phẩm giá trị gia tăng: Phát triển sản phẩm tiện lợi, cao cấp, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng toàn cầu.
  2. Xanh hóa chuỗi giá trị: Áp dụng mô hình nuôi tuần hoàn, năng lượng sạch, giảm phát thải carbon; đầu tư hệ thống xử lý nước thải, phụ phẩm.
  3. Ứng dụng công nghệ số: Truy xuất nguồn gốc bằng blockchain, quản trị chuỗi cung ứng thông minh, thương mại điện tử xuyên biên giới.
  4. Tăng cường liên kết chuỗi: Liên kết nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp chế biến – nhà xuất khẩu để kiểm soát chất lượng đồng bộ.
  5. Phát triển thị trường nội địa: Với gần 100 triệu dân, nhu cầu thủy sản chất lượng cao đang gia tăng; đây là “bệ đỡ” trong lúc thị trường xuất khẩu biến động.
  6. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Không chỉ lao động phổ thông, mà cần kỹ sư nuôi trồng, chuyên gia chế biến, nhà quản trị marketing quốc tế.

Diễn đàn Kinh tế Mới 2025 đã gióng lên hồi chuông cảnh báo: nếu tiếp tục phát triển theo mô hình giá trị thấp, Việt Nam sẽ khó thoát bẫy thu nhập trung bình. Với ngành thủy sản, điều đó đồng nghĩa với nguy cơ tụt hậu, mất lợi thế cạnh tranh, dù sản lượng và kim ngạch xuất khẩu vẫn lớn.

Nhưng trong thách thức luôn có cơ hội. Bằng việc tăng hàm lượng Việt Nam trong sản phẩm, xanh hóa chuỗi giá trị, đổi mới công nghệ và hội nhập thông minh hơn, ngành thủy sản Việt Nam có thể không chỉ duy trì vai trò trụ cột xuất khẩu, mà còn trở thành một điển hình thành công của mô hình kinh tế mới – thông minh, cân bằng và bền vững.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *